Kinh mạch phái Minh Giáo - Thuận:
- Ngoại công chính xác +70
- Nội công chính xác +70
- Lực tay +22
- Nội công phòng ngự +78
- Khí huyết +1406
- Nội lực +289
- Giảm tỉ lệ bị bạo kích +4%
- Khí huyết +300
Kinh mạch phái Minh Giáo - Nghịch:
- Ngoại công chính xác +91
- Nội công chính xác +91
- Lực tay +29
- Nội công phòng ngự +101
- Khí huyết +1828
- Nội lực +376
- Giảm tỉ lệ bị bạo kích +4%
- Khí huyết +300
Kinh mạch phái Thiên Sơn - Thuận:
- Phong kinh +90
- Lực tay +12
- Thân pháp +24
- Nội công phòng ngự +60
- Khí huyết +1475
- Nội lực +305
- Tỉ lệ chính xác ngoại công +8%
- Tỉ lệ chính xác nội công +8%
- Khí huyết +300
Kinh mạch phái Thiên Sơn - Ngịch:
- Phong kinh +117
- Lực tay +16
- Thân pháp +31
- Nội công phòng ngự +78
- Khí huyết +1918
- Nội lực +397
- Tỉ lệ chính xác ngoại công +8%
- Tỉ lệ chính xác nội công +8%
- Khí huyết +300